Ngành luật ngày càng quan trọng và đóng vai trò trong nền kinh tế hiện nay, việc đọc hết những quyển sách tiếng Anh chuyên ngành luật dày cộp là điều hết sức khó khăn dành cho các anh chị. Vậy nên, IMAP PRO xin gửi tặng các anh chị bộ 103 từ vựng ngành Luật thông dụng nhất .
Ngành luật ngày càng quan trọng và đóng vai trò trong nền kinh tế hiện nay, việc đọc hết những quyển sách tiếng Anh chuyên ngành luật dày cộp là điều hết sức khó khăn dành cho các anh chị.
Vậy nên, IMAP PRO xin gửi tặng các anh chị bộ 103 từ vựng ngành Luật thông dụng nhất .
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Accredit |
Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
2 |
Acquit |
Xử trắng án, tuyên bố vô tội |
3 |
Act and deed |
Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
4 |
Act as amended |
Luật sửa đổi |
5 |
Act of god |
Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
6 |
Act of legislation |
Sắc luật |
7 |
Adversarial process |
Quá trình tranh tụng |
8 |
Affidavit |
Bản khai |
9 |
Argument |
Sự lập luận, lý lẽ |
10 |
Argument against |
Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument ) |
11 |
Argument for |
Lý lẽ tán thành |
12 |
Attorney |
Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) |
13 |
Be convicted of |
Bị kết tội |
14 |
Bring into account |
Truy cứu trách nhiệm |
15 |
Certified public accountant |
Kiểm toán công |
16 |
Chief executive officer |
Tổng giám đốc |
17 |
Child molesters |
Kẻ quấy rối trẻ em |
18 |
Class action lawsuits |
Các vụ kiện thay mặt tập thể |
19 |
Client |
Thân chủ |
20 |
Commit |
Phạm (tội, lỗi). Phạm tội |
21 |
Conduct a case |
Tiến hành xét sử |
22 |
Congress |
Quốc hội |
23 |
Constitutional amendment |
Tu chính hiến Pháp |
24 |
Constitutional rights |
Quyền hiến định |
25 |
Crime |
Tội phạm |
26 |
Deal |
Giải quyết, xử lý. |
27 |
Decline to state |
Từ chối khai |
28 |
Defendant |
Bị cáo. |
29 |
Delegate |
Đại biểu |
30 |
Democratic |
Dân chủ |
31 |
Depot |
Kẻ bạo quyền |
32 |
Designates |
Phân công |
33 |
Dispute |
Tranh chấp, tranh luận |
34 |
Financial investment advisor |
Cố vấn đầu tư tài chính |
35 |
Financial services executive |
Giám đốc dịch vụ tài chính |
36 |
Financial systems consultant |
Tư vấn tài chính |
37 |
Fiscal impact |
Ảnh hưởng đến ngân sách công |
38 |
Free from intimidation |
Không bị đe doạ, tự nguyện. |
39 |
Fund/funding |
Kinh phí/cấp kinh phí |
40 |
Health (care) coverage |
Bảo hiểm y tế |
41 |
Independent |
Độc lập |
42 |
Information guide |
Tập chỉ dẫn cho cử tri |
43 |
Initiative statute |
Đạo luật do dân khởi đạt |
44 |
Initiatives |
Đề xướng luật |
45 |
Insurance consultant/actuary |
Tư vấn/chuyên viên bảo hiểm |
46 |
Justify |
Giải trình |
47 |
Juveniles |
Vị thành niên |
48 |
Law school president |
Khoa trưởng trường luật |
49 |
Lawyer |
Luật sư |
50 |
Lecturer |
Thuyết trình viên libertarian |
51 |
Line agency |
Cơ quan chủ quản |
52 |
Lives in |
Cư ngụ tại |
53 |
Lobbying |
Vận động hành lang |
54 |
Loophole |
Lỗ hổng luật pháp |
55 |
Mental health |
Sức khoẻ tâm thần |
56 |
Middle-class |
Giới trung lưu |
57 |
Monetary penalty |
Phạt tiền |
58 |
Order of acquital |
Lệnh tha bổng |
59 |
Parole |
Thời gian thử thách |
60 |
Party |
Đảng |
61 |
Peace & freedom |
Hòa bình & tự do |
62 |
Plaintiff |
Nguyên đơn |
63 |
Political party |
Đảng phái chính trị |
64 |
Political platform |
Cương lĩnh chính trị |
65 |
Polls |
Phòng bỏ phiếu |
66 |
Popular votes |
Phiếu phổ thông |
67 |
Precinct board |
Ủy ban phân khu bầu cử |
68 |
Primary election |
Vòng bầu cử sơ bộ |
69 |
Proposition |
Dự luật |
70 |
Prosecutor |
Biện lý |
71 |
Public authority |
Công quyền |
72 |
Public records |
Hồ sơ công |
73 |
Republican |
Cộng hòa |
74 |
Reside |
Cư trú |
75 |
Retired |
Đã về hưu |
76 |
Reversible error |
Sai lầm cần phải sửa chữa |
77 |
Rule of 80 |
Quy tắc 80 |
78 |
Rule of four |
Quy tắc bốn người |
79 |
School board |
Hội đồng nhà trường |
80 |
Senate |
Thượng viện |
81 |
Shoplifters |
Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
82 |
Small business owner |
Chủ doanh nghiệp nhỏ |
83 |
State assembly |
Hạ viện tiểu bang |
84 |
State custody |
Trại tạm giam của bang |
85 |
State legislature |
Lập pháp tiểu bang |
86 |
State senate |
Thượng viện tiểu bang |
87 |
Statement |
Lời tuyên bố |
88 |
Statutory law |
Luật thành văn |
89 |
Sub-Law document |
Văn bản dưới luật |
90 |
Superior court judge |
Chánh toà thượng thẩm |
91 |
Supervisor |
Giám sát viên |
92 |
Taxable personal income |
Thu nhập chịu thuế cá nhân |
93 |
Taxpayers |
Người đóng thuế |
94 |
The way it is now |
Tình trạng hiện nay |
95 |
Top priorities |
Ưu tiên hàng đầu |
96 |
Transparent |
Minh bạch |
97 |
Treasurer |
Thủ quỹ |
98 |
Unfair business |
Kinh doanh gian lận |
99 |
Unfair competition |
Cạnh tranh không bình đẳng |
100 |
Violent felony |
Tội phạm mang tính côn đồ |
101 |
Volunteer attorney |
Luật Sư tình nguyện |
102 |
Year term |
Nhiệm kỳ |
103 |
Yes vote |
Bỏ phiếu thuận |